Bảng giá

Bảng giá niềng răng trong suốt

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ
Gói chinh nha Invisalign Express (hai hàm) 7- 10 khay/ Trọn gói 40,000,000 ₫
Gói chinh nha Invisalign Lite (hai hàm) 10-20 khay/ Trọn gói 60,000,000 ₫
Gói chinh nha Invisalign Moderate (hai hàm) 20-40 khay/ Trọn gói 85,000,000 ₫
Gói chinh nha Invisalign Comprehensive Không giói hạn khay niềng/ Trọn gói 120,000,000 ₫

Bảng giá niềng răng chỉnh nha (áp dụng trả góp)

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ
Niềng răng mắc cài kim loại Gói bắt đầu 22,000,000 ₫
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc Gói bắt đầu 32,000,000 ₫
Niềng răng mắc cài sứ/pha lê tự buộc Gói bắt đầu 40,000,000 ₫

Bảng giá trồng răng – Cấy ghép implant (đã bao gồm trụ, khớp nối và mão sứ)

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ
Hệ thống Implant Yes, Biotem (Hàn Quốc) Răng 8,000,000 ₫
Hệ thống Implant Dentium (Hàn Quốc) Răng 12,000,000 ₫
Hệ thống Implant MIS (Đức) Răng 18,000,000 ₫
Hệ thống Implant Nobel Biocare (Mỹ) Răng 25,000,000 ₫
Hệ thống Implant cao cấp Straumann (Thuỵ Sỹ) Răng 28,000,000 ₫

Bảng giá Nha khoa tổng quát

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ
Lấy cao răng + đánh bóng răng 2 hàm Liệu trình 200,000 ₫
Trám răng sâu Vị trí 200,000 ₫
Trám răng thẩm mỹ Răng 500,000 ₫
Điều trị tuỷ trẻ em Ống tuỷ 150,000 ₫
Điều trị tuỷ người lớn Ống tuỷ 1,000,000 ₫
Nhổ răng sữa Răng 50,000 ₫
Nhổ răng người lớn Răng 300,000 ₫

Bảng giá răng sứ thẩm mỹ

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ
Dán sứ veneer Emax thẩm mỹ CAD/CAM Răng 5,000,000 ₫
Dán sứ veneer Lisi thẩm mỹ Răng 6,500,000 ₫
Bọc sứ Emax thẩm mỹ Răng 5,500,000 ₫
Bọc sứ Ceramill thẩm mỹ Răng 7,000,000 ₫
Bọc sứ Nacera thẩm mỹ Răng 8,000,000 ₫
Bọc sứ Zirconia Katana Venus Răng 4,500,000 ₫